Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 28.30 Đại học D01,D14,D15,D78 TTNV <=3
22 Du lịch (Xem) 22.08 Đại học C00,D14,D15,D78
23 Du lịch (Xem) 22.08 Đại học C00,D01,D15,D78 TTNV <=1
24 Quản lý giáo dục (Xem) 20.33 Đại học C00
25 Quản lý giáo dục (Xem) 20.33 Đại học C00,D01,D14,D78 TTNV <=4
26 Giáo dục Công dân (Xem) 20.00 Đại học C00,C19,D66,D78
27 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.00 Đại học M01,M09
28 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 20.00 Đại học C00,D14,D15,D78
29 Sư phạm Lịch sử (Xem) 20.00 Đại học C00,C19,D14,D78
30 Giáo dục Đặc biệt (Xem) 20.00 Đại học C00,D01,D14,D78 TTNV <=7
31 Giáo dục Công dân (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15,D78 TTNV <=3
32 Giáo dục Mầm non (Xem) 20.00 Đại học D01,D72,D78,D96 TTNV <=3
33 Sư phạm Lịch sử (Xem) 20.00 Đại học D01,D14,D15,D78 TTNV <=3
34 Chính trị học (Xem) 18.00 Đại học C00,C19,D66,D78
35 Công tác xã hội (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D66,D78
36 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,D01,D07,D90
37 Chính trị học (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D66,D78 TTNV <=4
38 Công tác xã hội (Xem) 18.00 Đại học C00,D01,D14,D78 TTNV <=1
39 ĐH Toán ứng dụng (Xem) 18.00 Đại học A00,A01,D01,D90 TTNV <=2
40 Quản lý công (Xem) 18.00 Đại học A00,D01,D90,D96 TTNV <=3