Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
2 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 35.60 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.82 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 34.75 D01 Học viện Ngoại giao (HQT) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.25 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 33.20 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (HBT) (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 32.70 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 A02,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 31.75 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 30.33 D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.88 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A00,A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
18 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 29.25 A01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
19 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM