Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C04,D66,D78 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
22 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
23 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
24 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
25 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
26 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
27 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) Hà Nội
28 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
29 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 A01,C00,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
30 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
31 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
32 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01,D84 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
33 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
34 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 15.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
35 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 B00,C00,D01,D66 Đại học Y tế Công cộng (YTC) (Xem) Hà Nội
36 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (HPN) (Xem) Hà Nội
37 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 14.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa