Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Hùng Vương (THV)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.00 Đại học M00,M01,M07,M09
2 Giáo dục Mầm non (Xem) 25.00 Đại học T00,T02,T05,T07 Điểm đã tính hệ số
3 Giáo dục Thể chất (Xem) 23.50 Đại học T00,T02,T05,T07
4 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 23.50 Đại học N00,N01
5 Giáo dục Thể chất (Xem) 23.50 Đại học N00,N01 Điểm đã tính hệ số
6 Sư phạm Âm nhạc (Xem) 23.50 Đại học V00,V01,V02,V03 Điểm đã tính hệ số
7 Sư phạm Mỹ thuật (Xem) 23.50 Đại học A00,B00,D07,D08 Điểm đã tính hệ số
8 Giáo dục Tiểu học (Xem) 18.50 Đại học A00,C00,D01
9 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 18.50 Đại học C00,C19,C20,D14
10 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học D01,D11,D14,D15
11 Sư phạm Toán học (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D84
12 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học M00,M01,M07,M09
13 Chăn nuôi (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D08
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
15 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
16 Công nghệ thông tin (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C14,D01
17 Du lịch (Xem) 15.00 Đại học C00,C20,D01,D15
18 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,A09,D01
19 Kế toán (Xem) 15.00 Đại học A00,C03,C14,D01
20 Khoa học cây trồng (Xem) 15.00 Đại học A00,B00,D07,D08