Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.35 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
22 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.35 C03 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
23 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.25 A01,C00,D01 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
24 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
25 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
26 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 A01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
27 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.50 D01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
28 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.80 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
29 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.80 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
30 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
31 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
32 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
33 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
34 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
35 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
36 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
37 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
38 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
39 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C03,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
40 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế