Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (DNV)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngành Luật (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
22 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 18.00 | Đại học | A00 | |
23 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 18.00 | Đại học | C00 | |
24 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 18.00 | Đại học | C19,C20 | |
25 | Thông tin - thư viện (Xem) | 17.00 | Đại học | C20 | |
26 | Thông tin - thư viện (Xem) | 17.00 | Đại học | C00 | |
27 | Thông tin - thư viện (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,D01 | |
28 | Chính trị học (Xem) | 16.50 | Đại học | C14,C20 | |
29 | Chính trị học (Xem) | 16.50 | Đại học | D01 | |
30 | Chính trị học (Xem) | 16.50 | Đại học | C00 | |
31 | Quản lý văn hoá (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
32 | Quản lý văn hoá (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
33 | Văn hoá học (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
34 | Văn hoá học (Xem) | 16.00 | Đại học | C00 | |
35 | Hệ thống thông tin (Xem) | 15.00 | Đại học | A00,A01,D01,D10 | |
36 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 | |
37 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | D01 | |
38 | Lưu trữ học (Xem) | 15.00 | Đại học | C19,C20 | |
39 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | C19,C20 | |
40 | Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước (Xem) | 15.00 | Đại học | C00 |