| 41 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) |
25.50 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 42 |
Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) |
25.50 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 43 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.40 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 44 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
25.35 |
A00,A01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
| 45 |
Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (7510208D) (Xem) |
25.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 46 |
Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (7510208D) (Xem) |
25.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 47 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
25.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 48 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.10 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
| 49 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.10 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
| 50 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
25.10 |
A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
| 51 |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 52 |
Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) |
25.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 53 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 54 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.85 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 55 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.85 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 56 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) |
24.85 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 57 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 58 |
Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) |
24.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 59 |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) |
24.75 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 60 |
Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) |
24.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |