| 81 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 82 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp) (7520216H) (Xem) |
23.20 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 83 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 84 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 85 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 86 |
Công nghệ kỷ thuật Diện từ - Viễn thông (hệ Chất lưựng cao tiếng Anh) (7510302A) (Xem) |
23.00 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 87 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông (TLA124) (Xem) |
22.90 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 88 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.80 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 89 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
| 90 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 91 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
22.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
| 92 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
| 93 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (EEE1) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
| 94 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 95 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) |
22.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 96 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật) (7510302N) (Xem) |
22.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
| 97 |
Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Hệ thống điện, Điện công nghiệp và dân dụng.) (TLA112) (Xem) |
22.20 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
| 98 |
Tự động hoá và tin học (CTĐT CLC) (QHQ08) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
| 99 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
21.65 |
A00,A02,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
| 100 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
21.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |