Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
182 Khoa học máy tính - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7480101) (Xem) 33.90 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
183 Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) 33.85 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
184 Dược học (7720201) (Xem) 33.80 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
185 Tài chính - Ngân hàng - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340201) (Xem) 33.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
186 Kinh doanh quốc tế - học bằng tiếng Anh (FA7340120) (Xem) 33.50 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
187 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 33.40 C15 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
188 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 33.40 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
189 Kinh tế chính trị (7310102) (Xem) 33.40 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
190 Ngôn ngữ Bồ Đào Nha (7220207) (Xem) 33.40 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
191 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (7480102) (Xem) 33.40 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
192 Du lịch (7310630) (Xem) 33.30 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
193 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 33.30 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
194 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 33.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
195 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 33.18 D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
196 Ngôn ngữ Italia - CLC (7220208CLC) (Xem) 33.05 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
197 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 33.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
198 Marketing - Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7340115) (Xem) 33.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
199 Piano (7210208) (Xem) 33.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
200 Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) 33.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội