Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 29.51 Đại học D01
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 28.69 Đại học D01
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 28.50 Đại học A00
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 28.14 Đại học A01
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 27.94 Đại học C03
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 27.91 Đại học A01
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 27.84 Đại học C03
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 27.69 Đại học D01
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 27.63 Đại học A01
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 27.49 Đại học A00
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 27.35 Đại học A00
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 27.33 Đại học A01
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 27.20 Đại học C03
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 26.94 Đại học C03
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 26.90 Đại học A01
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 26.88 Đại học D01
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 26.78 Đại học D01
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 26.53 Đại học C03
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 26.48 Đại học D01
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 26.36 Đại học A01