Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) | 26.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 42 | Ngôn ngữ Anh (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 26.00 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 43 | Công nghệ sinh học (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 44 | Văn học (Xem) | 25.75 | Đại học | C00,D14,D15 | |
| 45 | Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) | 25.75 | Đại học | A01,D01,D07 | |
| 46 | Luật (Chuyên ngành Luật Hành chính); Học tại khu Hòa An - Tỉnh Hậu Giang (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,C00,D01,D03 | |
| 47 | Văn học (Xem) | 25.75 | Đại học | C00,D01,D14 | |
| 48 | Công nghệ sinh học (Xem) | 25.75 | Đại học | A00,B00,B08,D07 | |
| 49 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.25 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
| 50 | Kỹ thuật điện (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,D07 | |
| 51 | Quản lý đất đai (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 52 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.25 | Đại học | C00,C19,D15 | |
| 53 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.00 | Đại học | B00,D08 | |
| 54 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,B00,D07,D24 | |
| 55 | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) (Xem) | 24.75 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
| 56 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
| 57 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
| 58 | Công nghệ thực phẳm (Xem) | 24.25 | Đại học | A01,D07,D08 | |
| 59 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
| 60 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.25 | Đại học | D01 |