Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 28.26 Đại học C03
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 28.03 Đại học C03
3 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 27.75 Đại học D01
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 27.66 Đại học D01
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 27.65 Đại học A01
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 27.48 Đại học D01
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 27.43 Đại học D01
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 27.35 Đại học C03
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) 27.26 Đại học A01
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 27.21 Đại học A01
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) 27.11 Đại học A00
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 27.04 Đại học A01
13 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 26.85 Đại học A01
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) 26.66 Đại học A00
15 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 26.48 Đại học A01
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 26.34 Đại học C03
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 26.21 Đại học C03
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) 26.15 Đại học D01
19 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 26.06 Đại học C03
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 25.94 Đại học D01