Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A04,A10 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
82 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
83 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
84 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
85 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
86 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
87 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
88 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem) Bình Định
89 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
90 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
91 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,A02,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
92 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,A16,D90 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) Bạc Liêu
93 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem) Hưng Yên
94 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem) Phú Thọ
95 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (DDM) (Xem) Quảng Ninh
96 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
97 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
98 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A10,A15,D90 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
99 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A01,D01,D90 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
100 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 A00,A01,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình