TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (7380107C) (Xem) | 25.10 | A01,D01,D07,D14 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Luật kinh tế (CT chất lượng cao) (7380107C) (Xem) | 25.10 | A01,D01,D07,D14 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |