TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 26.40 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 25.30 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 23.25 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 18.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |