TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
41 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 15.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |
42 | Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) | 14.00 | A00,C00,D01,D10 | Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (DHQ) (Xem) | Huế |