TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 14.00 | H05,H06,H07 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 14.00 | H05,H06,H07 | Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (MCA) (Xem) | Hà Nội |