TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 22.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 22.00 | A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
3 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 21.00 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) | 21.00 | A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |