TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | A00,C15,D01,H00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) | 15.00 | A00,C15,D01,H00 | Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem) | Hà Nội |