| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 17.81 | T00,T02,T03,T05 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
| 22 | Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) | 17.50 | T00,T03,T05 | Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem) | Hà Nội |