Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH)
-
Địa chỉ:
136 Xuân Thuỷ - Cầu Giấy - Hà Nội
-
Điện thoại:
0867.876.053
0867.745.523
-
Website:
http://tuyensinh.hnue.edu.vn/
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.30 | Đại học | A00 | |
| 22 | Giáo dục chính trị (Xem) | 26.25 | Đại học | C19 | |
| 23 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 26.15 | Đại học | D01 | TTNV <=4 |
| 24 | Tâm lý học giáo dục (Xem) | 26.15 | Đại học | D01,D02,D03 | |
| 25 | SP Tiếng Pháp (Xem) | 26.03 | Đại học | D15 | TTNV <=2 |
| 26 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 26.03 | Đại học | D15,D42,D44 | |
| 27 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.00 | Đại học | D14 | |
| 28 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.90 | Đại học | A00 | |
| 29 | SP Tiếng Pháp (Xem) | 25.78 | Đại học | D01 | TTNV <=12 |
| 30 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 25.78 | Đại học | D01,D02,D03 | |
| 31 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh (Xem) | 25.75 | Đại học | C00 | |
| 32 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.75 | Đại học | C04 | |
| 33 | Quản lí giáo dục (Xem) | 25.70 | Đại học | D01 | TTNV <=6 |
| 34 | Quản lí giáo dục (Xem) | 25.70 | Đại học | D01,D02,D03 | |
| 35 | Sư phạm Vật lý (đào tạo GV THCS) (Xem) | 25.60 | Đại học | A01 | |
| 36 | Tâm lý học (Xem) | 25.50 | Đại học | C00 | |
| 37 | Tâm lý học (Xem) | 25.40 | Đại học | D01 | TTNV <=11 |
| 38 | Văn học (Xem) | 25.40 | Đại học | D01 | TTNV <=7 |
| 39 | Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (Xem) | 25.40 | Đại học | A00 | |
| 40 | Tâm lý học (Xem) | 25.40 | Đại học | D01,D02,D03 |