Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.35 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem) Hà Nội
2 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.60 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 24.50 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 22.75 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
8 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.30 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (BVS) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
13 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem) Thái Nguyên
15 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem) Phú Thọ
16 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
17 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
18 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
19 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.50 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
20 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An