TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 24.25 | A01,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
2 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 24.25 | A01,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 20.00 | A00,A01,B00,D08 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 17.50 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |
5 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 17.50 | B00,D07,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |