Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 27.00 | Đại học | A00,B00,D07 | |
2 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.00 | Đại học | C00,D01,D78 | |
3 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 27.00 | Đại học | B00,D07 | |
4 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 27.00 | Đại học | C00,D78 | |
5 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.70 | Đại học | A00,A01 | |
6 | Sư phạm Toán học (Xem) | 26.70 | Đại học | A01 | |
7 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.00 | Đại học | C00,D14 | |
8 | Sư phạm Lịch sử (Xem) | 26.00 | Đại học | D14 | |
9 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 25.80 | Đại học | D01,D78,D96 | |
10 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,A01,C01 | |
11 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 25.80 | Đại học | D78,D96 | |
12 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 25.80 | Đại học | A00,A01 | |
13 | Giáo dục Chính trị (Xem) | 25.75 | Đại học | C19,D01 | |
14 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 25.50 | Đại học | D01,D04 | |
15 | Tâm lý học (Xem) | 25.50 | Đại học | B00,C00,D01 | |
16 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 25.50 | Đại học | D04 | |
17 | Tâm lý học (Xem) | 25.50 | Đại học | C00,D01 | |
18 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.40 | Đại học | A00,A01,D01 | |
19 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 25.40 | Đại học | A01,D01 | |
20 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.20 | Đại học | D01,D04 |