Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
Tổng chỉ tiêu: 0
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.20 | Đại học | C00,C04,D15,D78 | |
22 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.20 | Đại học | D04 | |
23 | Sư phạm Địa lý (Xem) | 25.20 | Đại học | C04,D78 | |
24 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 25.00 | Đại học | B00,D08 | |
25 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 25.00 | Đại học | C00,C19,C20,D78 | |
26 | Sư phạm Sinh học (Xem) | 25.00 | Đại học | D08 | |
27 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) | 25.00 | Đại học | C19,C20 | |
28 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 24.90 | Đại học | D01,D06 | |
29 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 24.90 | Đại học | D06 | |
30 | Quốc tế học (Xem) | 24.60 | Đại học | D01,D14,D78 | |
31 | Quốc tế học (Xem) | 24.60 | Đại học | D14,D78 | |
32 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.40 | Đại học | A08,C00,C19 | |
33 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.40 | Đại học | A00,A02,B00,D90 | |
34 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) | 24.40 | Đại học | C00,C19 | |
35 | Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) | 24.40 | Đại học | B00,D90 | |
36 | Văn học (Xem) | 24.30 | Đại học | C00,D01,D78 | |
37 | Văn học (Xem) | 24.30 | Đại học | C00,D78 | |
38 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,B08 | |
39 | Công nghệ thông tin (Xem) | 24.00 | Đại học | A01 | |
40 | Giáo dục Thể chất (Xem) | 23.75 | Đại học | M08,T01 |