TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 21.25 | C00,C19,C20,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem) | Ninh Bình |
3 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
4 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý (7140249) (Xem) | 19.00 | C00,C19,C20,D78 | Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) | Huế |