TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quan trị nhà hàng vả dịch vụ ăn uống (hệ Đại trả) (7810202D) (Xem) | 24.25 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |