TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | C00,C14,C19,D78 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
2 | Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) | 15.00 | T01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |