TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa (7229040C) (Xem) | 26.00 | C00 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
2 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa (7229040C) (Xem) | 26.00 | A00,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn Hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |
3 | Văn hóa học, chuyên ngành Truyền thông Văn hóa (7229040C) (Xem) | 25.00 | A05,A16,D01,D78,D96 | Đại học Văn hóa Hà Nội (VHH) (Xem) | Hà Nội |