21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
26.66 |
Đại học |
C03 |
|
22 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) |
26.55 |
Đại học |
A01 |
|
23 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) |
26.51 |
Đại học |
A00 |
|
24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) |
26.49 |
Đại học |
D01 |
|
25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
26.34 |
Đại học |
A01 |
|
26 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) |
26.20 |
Đại học |
A00 |
|
27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
26.15 |
Đại học |
A00 |
|
28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) |
26.09 |
Đại học |
A00 |
|
29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) |
26.08 |
Đại học |
D01 |
|
30 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) |
24.94 |
Đại học |
A00 |
|
31 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nam) (Xem) |
24.86 |
Đại học |
A01 |
|
32 |
Y khoa (Nam - Miền Bắc) (Xem) |
24.45 |
Đại học |
B00 |
|
33 |
Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nam) (Xem) |
23.14 |
Đại học |
A00 |
|
34 |
Y khoa (Nam - Miền Nam) (Xem) |
23.05 |
Đại học |
B00 |
|
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
22.63 |
Đại học |
A00 |
|
36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
21.96 |
Đại học |
A01 |
|
37 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
20.25 |
Đại học |
C03 |
|