Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Học viện An Ninh Nhân Dân (ANH)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) 29.99 Đại học A01
2 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) 29.84 Đại học A01
3 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (Xem) 29.39 Đại học A01
4 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) 29.30 Đại học D01
5 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) 29.26 Đại học D01
6 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) 28.69 Đại học C03
7 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) 28.55 Đại học C03
8 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) 28.41 Đại học C03
9 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) 28.20 Đại học D01
10 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nữ) (Xem) 28.16 Đại học A01
11 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (Xem) 28.01 Đại học A00
12 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (Xem) 27.81 Đại học A00
13 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nam) (Xem) 27.69 Đại học A00
14 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) 27.56 Đại học D01
15 Ngành An toàn thông tin (Phía Bắc - Nữ) (Xem) 27.28 Đại học A00
16 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nam) (Xem) 27.24 Đại học A01
17 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 3 - Nam) (Xem) 27.20 Đại học C03
18 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) 27.08 Đại học C03
19 Ngành An toàn thông tin (Phía Nam - Nữ) (Xem) 26.80 Đại học A01
20 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nam) (Xem) 26.73 Đại học A01