161 |
Hệ thống điện và năng lượng tái tạo (CT tiên tiến) (EE-E18x) (Xem) |
14.40 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
162 |
Kỹ thuật Điện (EE1x) (Xem) |
14.40 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
163 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Cơ điện tử (ME-E1x) (Xem) |
14.18 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
164 |
Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUHx) (Xem) |
14.18 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
165 |
Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUTx) (Xem) |
14.18 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
166 |
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (ET1x) (Xem) |
14.05 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
167 |
Tin học công nghiệp và Tự động hóa (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (EE-Epx) (Xem) |
14.00 |
K01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
168 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
169 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |