21 |
Khai thác máy tàu biển (Chọn) (7840106S102) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
22 |
Kỹ thuật Cấp thoát nước (chuyên ngành: Cấp thoát nước - Môi trường nước) (7580213_01) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
24 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) CLC (784010604H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) CLC (784010611H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) (784010607) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) CLC (784010609H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý hàng hải) (784010604) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
30 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) CLC (784010606H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
31 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử và điều khiển) (784010608) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
32 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Quản lý cảng và logistics) (784010609) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
33 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) (784010611) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) CLC (784010610H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
35 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Luật và chính sách hàng hải) (784010610) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
36 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Khai thác máy tàu thủy và quản lý kỹ thuật) CLC (784010607H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
37 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
38 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Cơ điện tử) (784010611) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
TP HCM |
40 |
Khoa học hàng hải (chuyên ngành Điều khiển và quản lý tàu biển) (784010606) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
TP HCM |