Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Mỹ thuật - Âm nhạc - Nghệ thuật

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 23.25 N02 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
2 Điêu khắc (7210105) (Xem) 21.75 H00 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Hội hoạ (7210103) (Xem) 20.25 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
4 Điêu khắc (7210105) (Xem) 19.60 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
5 Gốm (7210107) (Xem) 19.30 H00,H07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
6 Hội hoạ (7210103) (Xem) 19.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
7 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
8 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 18.00 S00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
9 Piano (7210208) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
10 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 18.00 N00 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
11 Điêu khắc (7210105) (Xem) 18.00 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
12 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 17.00 N00 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
13 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
14 Diễn viên kịch. điện ảnh - truyền hình (7210234) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
15 Piano (7210208) (Xem) 15.00 N00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
16 Quay phim (7210236) (Xem) 15.00 N05 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
17 Thanh nhạc (7210205) (Xem) 15.00 N01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
18 Đá quý Đá mỹ nghệ (7520505) (Xem) 15.00 A00,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
19 Piano (7210208) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM
20 Đạo diễn điện ảnh. truyền hình (7210235) (Xem) 15.00 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem) TP HCM