Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Địa chỉ:

    470 Đường Trần Đại Nghĩa, Hoà Hải, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

  • Website:

    http://vku.udn.vn/

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Công nghệ thông tin (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
2 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số) (Xem) 25.00 Đại học A00,A01,D01,D90
3 Công nghệ thông tin (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
4 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
5 Công nghệ thông tin (đặc thù) (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
6 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
7 Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,D01,D90
8 Công nghệ thông tin (chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
9 Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
10 Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
11 Công nghệ kỹ thuật máy tính (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
12 Quản trị kinh doanh (chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số) (Xem) 23.00 Đại học A00,A01,D01,D90
13 Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,D01,D90
14 Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin (Xem) 20.05 Đại học A00,A01,D01,D90