Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI)

Tổng chỉ tiêu: 8000

  • Địa chỉ:

    Số 12 Nguyễn Văn Bảo, Phường 4, Quận Gò Vấp

  • Điện thoại:

    028 3985 1917

  • Website:

    http://www.iuh.edu.vn/tuyensinh/

  • E-mail:

    tuyensinh@iuh.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

  • Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển thẳng

    Xét kết quả học tập THPT lớp 12

    Xét điểm thi tốt nghiệp THPT

    Xét điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
41 Kế toán (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D90
42 Kiểm toán CLC (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D90
43 Ngôn ngữ Anh (Xem) 21.00 Đại học D01,D14,D15,D96
44 Tài chính ngân hàng (Xem) 21.00 Đại học A01,D01,D90
45 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C01,D90
46 Công nghệ thực phẩm (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,D07,D90
47 Công nghệ sinh học (Xem) 20.00 Đại học A00,B00,D07,D90
48 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C01,D90
49 Marketing (Xem) 20.00 Đại học A01,C01,D01,D96
50 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,C01,D90
51 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D90
52 Công nghệ may (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D90
53 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,C02,D07
54 Công nghệ thực phẳm (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
55 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
56 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (Xem) 19.00 Đại học A00,B00,D07,D90
57 Kế toán (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,D01,D90
58 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D90
59 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D90
60 Quản lý đất đai (Xem) 19.00 Đại học A01,C01,D01,D96