Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 26.50 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
2 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.75 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (QST) (Xem) TP HCM
4 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.50 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
5 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 23.45 B00 Đại học Dược Hà Nội (DKH) (Xem) Hà Nội
6 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.75 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
7 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
8 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT) (Xem) TP HCM
9 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.80 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem) Lâm Đồng
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 17.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.85 A00,B00,D08 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
16 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.50 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
19 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
20 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế