TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
61 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 15.00 | A00,A09,C00,D01 | Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) | Kon Tum |
62 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) | 14.50 | C00,C03,C04,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | Lào Cai |