Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (TLA)

Tổng chỉ tiêu: 0

  • Phương thức tuyển sinh năm 2022

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ Thuật Điện (Chuyên Ngành: Hệ Thống Điện, Điện Công Nghiệp Và Dân Dụng.) (Xem) 24.40 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 8,4; TTNV <= 1
22 Kỹ Thuật Cơ Khí (Xem) 24.00 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 8,0; TTNV <= 4
23 Kinh tế xây dựng (Xem) 23.05 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 7,6; TTNV <= 8
24 Kỹ thuật robot và điều khiển thông minh (Xem) 22.65 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 7,4; TTNV <= 3
25 Quản Lý Xây Dựng (Xem) 22.05 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 7,8; TTNV <= 1
26 Công Nghệ Kỹ Thuật Xây Dựng (Xem) 21.75 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 7,0; TTNV <= 2
27 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (Hợp tác với Đại học Arkansas, Hoa Kỳ) (Xem) 20.85 Đại học A01,D01,D07,D08 Tiêu chí phụ: Toán >= 5,8; TTNV <= 7
28 Kỹ Thuật Xây Dựng (Xem) 20.75 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 7,0; TTNV <= 6
29 Kỹ Thuật Môi Trường (Xem) 18.40 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 5,8; TTNV <= 7
30 Công nghệ sinh học (Xem) 18.20 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 6,2; TTNV <= 1
31 Kỹ Thuật Cơ Sở Hạ Tầng (Xem) 18.00 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 5,2; TTNV <= 5
32 Kỹ Thuật Hóa Học (Xem) 17.65 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 7,4; TTNV <= 2
33 Thủy Văn Học (Xem) 17.40 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 5,4; TTNV <= 1
34 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) 17.35 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 6,2; TTNV <= 8
35 Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước (Xem) 17.35 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 6,0; TTNV <= 2
36 Kỹ Thuật Xây Dựng Công Trình Thủy (Xem) 17.05 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 6,2; TTNV <= 1
37 Kỷ Thuật Cắp Thoát Nước (Xem) 17.00 Đại học A00 Tiêu chí phụ: Toán >= 5,0; TTNV <= 3