| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) | TP HCM | |
| 2 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (NTT) (Xem) | TP HCM | |
| 2 | Piano (7210208) (Xem) | 15.00 | N00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |