Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
122 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
123 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
124 Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (7510212) (Xem) 16.00 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
125 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.60 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
126 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.10 A00,A01,C01,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
127 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
128 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
129 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
130 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) Nghệ An
131 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
132 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
133 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
134 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 15.00 A00,A01,D07 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
135 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
136 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
137 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
138 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
139 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (Xem) Hà Nội
140 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) Hải Phòng