Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kế toán (7340301) (Xem) 25.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
22 Kế toán (TLA403) (Xem) 24.91 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
23 Kế toán doanh nghiệp (7340301_01) (Xem) 24.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kế toán (7340301) (Xem) 24.87 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kế toán (7340301) (Xem) 24.77 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA BẮC ) (Xem) Hà Nội
26 Kế toán (7340301) (Xem) 24.76 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
27 Kế toán (7340301) (Xem) 24.60 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
28 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.58 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
29 Kế toán (7340301) (Xem) 24.35 A00,A01,D01,D90 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
30 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
31 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
32 Kiểm toán (7340302) (Xem) 24.03 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
33 Kế toán (CT chất lượng cao) (7340301C) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
34 Kiếm toán (TLA409) (Xem) 23.91 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
35 Kế toán (7340301) (Xem) 23.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
36 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
37 Kế toán (7340301) (Xem) 23.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kế toán (7340301) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
39 Kế toán (7340301) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 ĐẠI HỌC CÔNG ĐOÀN (Xem) Hà Nội
40 Kế toán (7340301) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM