Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 68.73 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 62.28 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Ô tô (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (242) (Xem) 60.70 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Cơ Kỹ thuật (138) (Xem) 60.65 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) (140) (Xem) 60.46 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
6 Kỹ thuật Cơ khí (CLC, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (209) (Xem) 58.49 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử; (Nhóm ngành) (109) (Xem) 58.49 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Bảo dưỡng Công nghiệp (141) (Xem) 57.33 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Dệt; Công nghệ Dệt may; (Nhóm ngành) (112) (Xem) 57.30 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kĩ thuật vật liệu (chuyên ngành Kỹ thuật Vật liệu công nghệ cao) (229) (Xem) 55.36 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Nhóm ngành kỹ thuật cơ khí (gôm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, công nghệ chế tạo máy) (TLA105) (Xem) 51.97 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật ô tô (TLA123) (Xem) 50.33 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
13 Kỹ thuật cơ điện tứ (TLA120) (Xem) 50.15 ĐẠI HỌC THỦY LỢI ( CƠ SỞ 1 ) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật cơ điện từ (7520114) (Xem) 33.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
15 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 27.85 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 26.75 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 26.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 26.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
19 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 25.65 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành cơ điện tử ô tô) (752013002) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM