Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.60 Đại học A01
22 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.60 Đại học A00
23 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.60 Đại học D01
24 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 20.60 Đại học C03
25 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học A00
26 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học C03
27 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học D01
28 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) 20.45 Đại học A01
29 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.20 Đại học D01
30 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.20 Đại học A00
31 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.20 Đại học A01
32 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.20 Đại học C03
33 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.62 Đại học A00
34 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.62 Đại học C03
35 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.62 Đại học A01
36 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 18.62 Đại học D01
37 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 18.10 Đại học C03
38 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 18.10 Đại học D01
39 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 18.10 Đại học A00
40 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 18.10 Đại học A01