| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) | 20.88 | D01 | Học viện Cảnh sát nhân dân (CSH) (Xem) | Hà Nội |
| 2 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (7860100|23D01|8) (Xem) | 19.71 | D01 | Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS) (Xem) | Hà Nội |