Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Cảnh Sát Nhân Dân (CSS)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.71 Đại học A01
22 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.71 Đại học D01
23 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.71 Đại học C03
24 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) 19.71 Đại học A00
25 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 19.61 Đại học D01
26 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 19.61 Đại học C03
27 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 19.61 Đại học A00
28 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) 19.61 Đại học A01
29 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 19.40 Đại học A01
30 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 19.40 Đại học C03
31 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 19.40 Đại học D01
32 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) 19.40 Đại học A00
33 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 17.95 Đại học A01
34 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 17.95 Đại học C03
35 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 17.95 Đại học A00
36 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) 17.95 Đại học D01
37 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 15.94 Đại học D01
38 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 15.94 Đại học C03
39 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 15.94 Đại học A00
40 Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) 15.94 Đại học A01