| 21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.71 |
Đại học |
A01 |
|
| 22 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.71 |
Đại học |
D01 |
|
| 23 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.71 |
Đại học |
C03 |
|
| 24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
19.71 |
Đại học |
A00 |
|
| 25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
19.61 |
Đại học |
D01 |
|
| 26 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
19.61 |
Đại học |
C03 |
|
| 27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
19.61 |
Đại học |
A00 |
|
| 28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
19.61 |
Đại học |
A01 |
|
| 29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.40 |
Đại học |
A01 |
|
| 30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.40 |
Đại học |
C03 |
|
| 31 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.40 |
Đại học |
D01 |
|
| 32 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
19.40 |
Đại học |
A00 |
|
| 33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
17.95 |
Đại học |
A01 |
|
| 34 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
17.95 |
Đại học |
C03 |
|
| 35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
17.95 |
Đại học |
A00 |
|
| 36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
17.95 |
Đại học |
D01 |
|
| 37 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.94 |
Đại học |
D01 |
|
| 38 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.94 |
Đại học |
C03 |
|
| 39 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.94 |
Đại học |
A00 |
|
| 40 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nữ) (Xem) |
15.94 |
Đại học |
A01 |
|