Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
-
Địa chỉ:
Số 475 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh
-
Điện thoại:
028.5445 2222
-
Website:
https://www.hutech.edu.vn/tuyensinh
-
E-mail:
hutech@hutech.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
42 | Kỹ thuật cơ điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
43 | Quản lý xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
44 | Thanh nhạc (Xem) | 16.00 | Đại học | N00 (Văn,Năng khiếu 1,Năng khiếu 2) | Xét duyệt điểm thi THPT |
45 | Công nghệ sinh học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
46 | Công nghệ dệt, may (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
47 | Thiết kế nội thất (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
48 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
49 | Quản lý thể dục thể thao (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
50 | Bất động sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
51 | Tài chính quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
52 | Thiết kế thời trang (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
53 | Luật thương mại quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
54 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
55 | Kỹ thuật điện (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
56 | Quản trị sự kiện (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
57 | Kỹ thuật cơ khí (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
58 | Đông phương học (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
59 | Tâm lý học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |