Đại học Công nghệ TP HCM (DKC)
-
Địa chỉ:
Số 475 Điện Biên Phủ, Phường 25, Quận Bình Thạnh
-
Điện thoại:
028.5445 2222
-
Website:
https://www.hutech.edu.vn/tuyensinh
-
Phương thức tuyển sinh năm 2023
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Robot và trí tuệ nhân tạo (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 22 | Luật (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 23 | Kiến trúc (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 24 | Digital Art (Nghệ thuật số) (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 25 | Công nghệ điện ảnh, truyền hình (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 26 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 27 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 28 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 29 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,C00,D01,D15 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 30 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,B00,C08,D07 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 31 | Kinh doanh thương mại (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 32 | Kinh doanh quốc tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 33 | Kinh tế quốc tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 34 | Quan hệ quốc tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 35 | Quản trị khách sạn (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 36 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 37 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 38 | Luật kinh tế (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,C01,D01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 39 | Thiết kế nội thất (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |
| 40 | Thiết kế thời trang (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,D01,V00,H01 | Xét duyệt điểm thi THPT |