TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 19.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) | Hà Nội |
2 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 16.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM) (Xem) | TP HCM |
3 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem) | Phú Yên |
4 | Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D01 | Đại học Xây dựng Miền Tây (MTU) (Xem) | Vĩnh Long |