Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Đại học Hàng hải Việt Nam (HHA)

  • Địa chỉ:

    484 Lạch Tray, Lê Chân, Hải Phòng

  • Điện thoại:

    0225.3735.138

    0225.3729690

    0225.3851657

  • Website:

    http://tuyensinh.vimaru.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@vimaru.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2023

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ thuật truyền thông và mạng máy tính (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C01,D01
22 Máy và tự động công nghiệp (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C01,D01
23 Tự động hóa hệ thống điện (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C01,D01
24 Luật hàng hải (Xem) 22.50 Đại học A00,A01,C01,D01
25 Kinh tế Hàng hải (Xem) 22.25 Đại học A01,D01,D07,D15
26 Điều khiển tàu biển (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D01
27 Công nghệ thông tin (CLC) (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D01
28 Điện tử viễn thông (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C01,D01
29 Kỹ thuật nhiệt lạnh (Xem) 21.75 Đại học A00,A01,C01,D01
30 Máy và tự động hóa xếp dỡ (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,C01,D01
31 Kỹ thuật cơ khí, (Xem) 21.50 Đại học A00,A01,C01,D01
32 Kỹ thuật môi trường, (Xem) 21.25 Đại học A00,A01,D01,D07
33 Máy tàu thủy (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D01
34 Điện tự động công nghiệp (CLC) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D01
35 Quản lý công trình xây dựng (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D01
36 Điện tự động tàu thủy (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,C01,D01
37 Khai thác máy tàu biển (Xem) 20.50 Đại học A00,A01,C01,D01
38 Kỹ thuật an toàn hàng hải (Xem) 20.00 Đại học A00,A01,C01,D01
39 Thiết kế tàu và công trình ngoài khơi (Xem) 19.50 Đại học A00,A01,C01,D01
40 Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Xem) 19.00 Đại học A00,A01,C01,D01